Có 2 kết quả:

結殼 jié ké ㄐㄧㄝˊ ㄎㄜˊ结壳 jié ké ㄐㄧㄝˊ ㄎㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crust
(2) crusting
(3) incrustation

Từ điển Trung-Anh

(1) crust
(2) crusting
(3) incrustation